Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swift” Tìm theo Từ (278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (278 Kết quả)

  • / swift /, Tính từ & phó từ: mau, nhanh, lẹ, ( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động nhanh, Danh từ: (động vật học) chim én, (động vật...
"
  • dòng xiết,
  • / ʃift /, Danh từ: sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..), sự luân phiên (của cây trồng), sự thăng trầm (của cuộc sống), ca, kíp, mưu mô, mưu mẹo, phương kế, sự...
  • Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • Tính từ: chảy mau, chảy xiết,
  • / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
  • / ´swift¸wiηd /, tính từ, nhẹ cánh,
  • nước chảy xiết,
  • Tính từ: mau mồm mau miệng, lém lỉnh,
  • kết đông nhanh,
  • cuộn dây,
  • / ´swift¸hændid /, tính từ, nhanh tay,
  • miệng thổi xoắn,
  • dây truyền lửa, ngòi nổ,
  • / sift /, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, rắc, tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần, Nội động từ: rơi lấm tấm như bột rây...
  • việc làm chia ca,
  • chuyển mạch in chữ số, sự chuyển sang phím số, sự đổi phím, dịch chuyển hình,
  • mã đổi phím, mã chuyển sang phím số,
  • sự thay đổi tốc độ, cấu sang số, cấu sang số truyền động, sang số, sự sang số, gear shift lever, cần sang số (xe hơi), gear shift lever fulcrum ball, quả gối cần sang số, gear shift lever knob, cần sang số,...
  • sự lệch tần số, sự xê dịch tần số, sự dịch chuyển ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top