Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turncoat” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer ,...
  • / ´sə:¸kout /, Danh từ: (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp), Áo vét đàn bà ( (thế kỷ) 15, 16),
  • / ´tə:n¸kɔk /, Danh từ: người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố),
"
  • điểm chuyển hướng đường, đường ống nhánh, đường rẽ, đường tránh, đường tránh tàu, nhánh rẽ, ghi rẽ tàu, mối nối, Nguồn khác:...
  • phía bẻ ghi,
  • nhánh rẽ của ghi,
  • ghi kép đối xứng,
  • ghi kép đối xứng,
  • ghi đường thẳng,
  • ghi kép không đối xứng,
  • ghi kép đối xứng,
  • ghi rẽ đặc biệt,
  • ghi rẽ nhánh,
  • đường tránh bảo hộ liên tục,
  • thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường),
  • ghi rẽ trái,
  • ghi rẽ phải,
  • bộ ghi bên phải, ghi rẽ nhánh phải,
  • ghi rẽ trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top