Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wedding” Tìm theo Từ (1.764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.764 Kết quả)

  • / ˈwɛdɪŋ /, Danh từ: lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a wedding anniversary, kỉ...
"
  • Danh từ: sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô),
  • / ´weldiη /, Danh từ: sự hàn; kỹ thuật hàn, Cơ - Điện tử: sự hàn, việc hàn, Ô tô: kỹ thuật hàn, Xây...
  • sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự chêm
  • / ´bediη /, Danh từ: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp, Ổ rơm cho súc...
  • Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt, sự rẫy cỏ,
  • Danh từ: thiếp mời đám cưới,
  • như wedding-tour,
  • cung hôn lễ,
  • danh từ, tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè.. sau lễ cưới),
  • cá trích hun khói,
  • / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông, len..), Dệt may: sự nhồi bông, Xây...
  • Danh từ: lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới,
  • Danh từ: Đám cưới bắt buộc vì cô dâu đã mang thai,
  • Danh từ: Đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới),
  • Danh từ: tiệc cưới,
  • Danh từ: lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng,
  • Danh từ: Đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới),
  • Danh từ: ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top