Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flitting” Tìm theo Từ (874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (874 Kết quả)

  • Tính từ: ve vãn; tán tỉnh,
"
  • / ´flætiη /, Danh từ: cách làm đồ vật bằng và láng, Kỹ thuật chung: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt, sự làm bằng, sự làm phẳng, sự mài mờ, san...
  • sự nấu thủy tinh,
  • / ´fitiη /, Danh từ: 1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện, sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, ( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong...
  • Danh từ: sự xẻ rãnh; xẻ dọc, sự xẻ khe, sự xẻ rãnh, sự xẻ rãnh, sự xẻ dọc,
  • sự vẽ bản đồ, sự vẽ đường cong, sự vẽ đồ thị, vẽ bản đồ, vẽ sơ đồ, sự lập đồ thị, sự lập biểu đồ, sự xác định tọa độ, sự lập đồ...
  • rải cát, sạn,
  • / ´flætliη /, phó từ, hoàn toàn,
  • / ´nitiη /, Danh từ: việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim, Y học: quá trình liền xương (gãy), Kỹ thuật chung:...
  • / ´klɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự đóng cục, Xây dựng: sự kết khối, sự vón, Kỹ thuật chung: vón cục,
  • / 'feintiɳ /, ngất (xỉu),
  • / fli:tiη /, Tính từ: lướt nhanh, thoáng qua; phù du, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursory , ephemeral ,...
  • xói mòn [sự xói mòn], sự gặm mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top