Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frequented” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / fri:´kwentə /, danh từ, người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai), Từ đồng nghĩa: noun, habitue , denizen , customer , patron , regular , regular customer , frequent...
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
"
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, he smokes frequently in computer room, anh...
  • / fri:kwənsi /, Danh từ: tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện, tần số, tần suất, the frequence of earthquakes in...
  • theo những thứ (mà ông) yêu cầu,
  • bre & name / 'fri:kwənt /, bre & name / fri'kwent /, Hình thái từ: Tính từ: thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập), hay lui tới; hay ở,...
  • tần số cơ sở, tần số nền,
  • tần số nhịp,
  • tần số được gán, tần số chỉ định,
  • số lượng yêu cầu, số lượng yêu cầu,
  • lũ hàng năm, lũ thường gặp,
  • mạch nhanh,
  • đáp ứng tần số dải nền,
  • mật độ phân bố trung bình,
  • sự loại trừ ngoài tần số,
  • các câu hỏi thường gặp,
  • chương trình khách dùng thường xuyên,
  • chương trình khách trọ thường xuyên,
  • câu hỏi được hỏi thường xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top