Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grâce” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu...
  • Danh từ: tên vô lại,
  • thời gian để chậm, thời gian hoãn lại, ân hận, thời hạn ưu đãi, thời gian ân hạn,
  • Danh từ: chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau, chén rượu chúc phúc,
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay,
  • Danh từ: nốt nhạc thêm để tô điểm,
  • ân hạn, ân hạn, thời gian được triển hạn (cảu các phiếu khoán đã đáo hạn), thời gian được triển hạn (của các phiếu khoán đã đáo hạn), thời hạn ưu đãi, thời hạn ưu đãi,
  • Thành Ngữ:, a saving grace, điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
  • ngày gia hạn,
  • số ngày khoan hạn,
  • Danh từ: Đức mẹ ( maria),
"
  • ân xá, đặc xá, sự đặc xá,
  • ân hạn, ngày hoãn hạn, thời hạn ưu đãi,
  • Thành Ngữ:, with a bad grace, grace
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to take dinner without grace, ăn nằm với nhau trước khi cưới
  • Thành Ngữ:, to take heart of grace, l?y can d?m, can d?m lên, hang lên
  • Idioms: to do sth with grace, làm việc gì một cách duyên dáng
  • Idioms: to do sth with a good grace, vui lòng làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top