Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grueling” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ´gruəliη /, Danh từ: (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử, a gruelling race, cuộc...
  • / ´greiliη /, Danh từ ( số nhiều không thay đổi): một loại cá nước ngọt,
  • / ´grʌbiη /, Cơ khí & công trình: sự xới đất, Xây dựng: sự bạt gốc, sự đào gốc, sự nhổ gốc, sự xới (đất), bóc hữu cơ,
  • / ´grʌdʒiη /, Tính từ: ghen tức, hằn học, miễn cưỡng, bất đắc dĩ,
  • đường dán,
  • Danh từ: sự dán keo; sự gắn keo, sự gắn dính, sự dán, sự dính, robotic glueing, sự lắp dựng người máy
  • / 'gri:tiɳ /, Danh từ: lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to send...
  • kiểm tra [sự kiểm tra],
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • Danh từ: lợn con,
  • sự phụt vữa, vữa lỏng, gruoting of foundation, sự phụt vữa vào móng, rock gruoting, sự phụt vữa trong đá
"
  • / ´gri:niη /, Danh từ: (thực vật học) táo lục,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành: cuộn (dây) sự quấn, kiểu quấn,...
  • / ´ru:liη /, Danh từ: sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển; sự chi phối, sự quyết định (của quan toà..), sự kẻ (giấy), Tính...
  • / ´mʌni¸grʌbiη /, danh từ, tính bo bo giữ tiền, sự xoay xở làm giàu,
  • Danh từ: (động vật học) bò rừng cái ( tây tạng),
  • sự phụt vữa trong đá,
  • sự phụt từng phần,
  • sự phụt theo khu vực,
  • máy là, máy nắn, máy là, máy nắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top