Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Histrio” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • tiền tố chỉ mô,
  • Danh từ: (sân khấu) đào, kép,
  • (sự) chẽ đôingọn tóc,
  • kích thích mô liên kết,
  • dạng mô phát sinh từ một loại mô giống mô cơ thể như mạng lưới,
  • / his´tɔrik /, Tính từ: có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´bi:strou /, Danh từ: quán rượu nhỏ, tiệm nhảy nhỏ, hộp đêm, Kinh tế: hộp đêm, phòng trà, quán nhậu, Từ đồng nghĩa:...
"
  • mô, (thuộc) mô.,
  • trường phái lịch sử,
  • phí tổn gốc,
  • bệnh vảy nến gai nhím,
  • giá trị cao nhất lịch sử,
  • bệnh vảy nến gai nhím,
  • thành phố lịch sử,
  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
  • làng lịch sử,
  • vườn cây cổ,
  • công trình lịch sử,
  • thành phố lịch sử,
  • lưu lượng lũ lịch sử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top