Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Humors” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / ´hju:mərist /, Danh từ: người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh, nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh, Từ...
"
  • / ´hju:mə /, Danh từ: sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính...
  • / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a humorous writer,...
  • thủy tinh dịch, dịch thủy tinh,
  • Danh từ (cũng) houmous: món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi,
  • / ´hjumərəl /, Tính từ: (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch,
  • / ´hju:mərəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương cánh tay,
  • thể thủy tinh,
  • thủy dịch,
  • thể thủy tinh,
  • thuyết thể dịch,
  • / ´hju:məs /, Danh từ: mùn, đất mùn, Kỹ thuật chung: đất mùn, đất thực vật, mùn,
  • / 'tju:mə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khối u, u, bướu, nốt sưng tấy, Y học: sưng, Từ đồng nghĩa: noun, malignant tumor,...
  • thủy dịch,
  • / ˈrumər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: tin đồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top