Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Husbandry.--a. agricultural” Tìm theo Từ (4.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.548 Kết quả)

  • / 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ thuật chung: nông nghiệp, nông phẩm, Kinh tế:...
  • nông nghiệp luân canh,
  • ngành trồng cây lương thực, ngành trồng lúa,
  • Thành Ngữ:, convertible husbandry, luân canh
"
  • ngành trồng cây ngũ cốc, nghề trồng ngũ cốc,
  • ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi,
  • nông nghiệp quảng canh,
  • ngành nuôi gia cầm,
  • ngành chăn nuôi bò sữa,
  • nghề cá,
  • Danh từ: nghề làm vườn,
  • nông nghiệp thâm canh,
  • nghề nuôi cừu,
  • ngành trồng lúa,
  • / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại động từ: tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt)...
  • Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
  • phí quản lý tàu,
  • sự dệt vải,
  • Danh từ: Đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng, chủ quản lý tàu tại cảng, người chủ quản thuê tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top