Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Husbandry.--a. agricultural” Tìm theo Từ (4.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.548 Kết quả)

  • vải không ngâm, vải không nhúng,
  • kết cấu không đồng nhất, kết cấu không đồng nhất,
  • túi lọc, túi vải dùng để lọc những hạt bụi nhỏ trong phóng thải công nghiệp.
"
  • kết cấu thân xe nhẹ,
  • kết cấu vải,
  • khớp nối bằng phíp, đường khâu, đường nối,
  • thùng mềm,
  • lưới xeo bằng nilông,
  • vải khổ hẹp,
  • vải thô,
  • vải kỹ thuật,
  • vải tráng cao su, vải cao su,
  • vải mành, vải bố (làm lốp xe),
  • vải nhồi đệm,
  • vải bố (làm lốp xe),
  • vải tráng mặt, vải có lớp phủ, vải có lớp tráng, vải tráng mặt,
  • ván khuôn bằng vải,
  • cốt thép lưới, lưới cốt thép hàn,
  • mảnh vải mẫu, mẫu vải,
  • vỏ bằng vải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top