Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inondation” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ¸inʌn´deiʃən /, Danh từ: sự ngập lụt, lũ lụt, Hóa học & vật liệu: sự lụt, Kỹ thuật chung: lụt, ngập lụt,...
  • / ¸intə´neiʃən /, Danh từ: sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn, Kỹ thuật chung: ngữ điệu, âm điệu, Từ...
"
  • / [¸inə´veiʃən] /, Danh từ: sự đổi mới, sự cách tân, Xây dựng: sáng kiến, sáng tạo, Kỹ thuật chung: sự cải tạo,...
  • tưới bằng nước lũ, tưới nhập, sự tưới ngập,
  • vùng ngập lũ,
  • sự ngập miền ven biển,
  • bão hoà nước của bê-tông,
  • trầm tích lũ,
  • ngập lụt do triều,
  • ngập nước hố móng thi công,
  • vùng úng, vùng ngập lụt,
  • sự ngập trắng đồng,
  • sự chống lụt, sự chống lụt úng,
  • sự ngập (nước) khu đất,
  • phí tổn đổi mới (kỹ thuật),
  • ngữ điệu lời nói,
  • sự cải cách tài chính,
  • chu trình đổi mới,
  • đầu tư đổi mới kỹ thuật,
  • cách tân sản phẩm, đổi mới sản phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top