Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jambes” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • đố dọc,
  • / dʒeimz /, Danh từ: (kinh thánh) thánh james-môn đồ và là người anh em của giêxu,
"
  • / ai'æmbəs /, Danh từ, số nhiều .iambi: nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài),
  • thanh dọc (khung cửa),
  • / ʤæmd /, bị chèn, bị vướng, bị kẹt,
  • / 'dʤæmə /, Danh từ: (rađiô) đài làm nhiễu âm, Vật lý: nguồn gây nhiễu, Điện tử & viễn thông: bộ gây nhiễu,...
  • / læms /, xem lamb,
  • / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam), Động từ:...
  • / 'dʒæmbou /, Danh từ; số nhiều jambeaux: miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối,
  • / 'dʒæbə /, Danh từ: lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên, Động từ: nói lúng búng, nói liến thoắng...
  • thanh dọc khung cửa, thanh dọc khung cửav,
  • bờ dọc lò sưởi, mặt nghiêng tường lò sưởi,
  • / dʒeiks /, danh từ, nhà vệ sinh; nhà xí,
  • / ´æmbə /, Danh từ: hổ phách, (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách, Toán & tin: màu hổ phách, Kỹ thuật chung:...
  • / læmz /, xem lamb,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top