Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leak ” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / ´li:ki /, Tính từ: có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt, Cơ khí & công trình: không kín, Giao...
  • sự rò rỉ,
  • / li:k /, Danh từ: lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, Nội động từ: lọt...
  • ống rò, ống không kín,
  • đột biến dò,
  • tán không kín,
  • vòi bị rò nước,
  • lỗ thủng,
  • sự rò điện, chỗ rò xuống đất, sự rò xuống đất,
  • rò rỉ lạnh, sự rò rỉ lạnh,
"
  • vết nứt ngang rò nước,
  • thử độ kín,
  • (adj) kín, không rò, kín, không rò, không rò, kín,
  • máy dò chỗ rò,
  • sự hao do rò rỉ,
  • tốc độ rò,
  • rò rỉ dưới đất,
  • rò rỉ freon, sự rò rỉ freon,
  • rò rỉ nhiệt, sự rò rỉ nhiệt, rò rỉ nhiệt,
  • sự kiểm tra rò (rỉ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top