Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leak ” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • sự phát hiện chỗ rò, sự dò chỗ rò,
  • máy phát hiện rò,
  • sức cản rò rỉ, sức chống rò rỉ, trở kháng rò rỉ, điện trở rò, sức kháng rò, tính chống rò, điện trở rò,
  • điện trở thoát, grid leak resistor, điện trở thoát lưới
  • thử rò, thử độ rò,
  • lỗ rò ảo,
  • khe hơi, khe hở,
  • rò rỉ chất lỏng, sự rò rỉ chất lỏng,
  • chảy dầu, sự chảy dầu, rỉ dầu, sự chảy dầu, rò rỉ dầu, rỉ dầu, rò dầu, sự rò rỉ dầu,
  • không rò, không thấm, kín,
"
  • khe hở tiêu chuẩn, lỗ rò chuẩn,
  • vượt rào,
  • chỗ rò của dòng mang, chỗ rò của sóng mang,
  • rò qua lỗ,
  • sự dò khí, sự rò rỉ khí, rò rỉ ga, rò rỉ hơi,
  • rì rỏ môi chất lạnh,
  • sự rò lamđa,
  • vòng khóa chống rò,
  • dòng điện rò,
  • bộ dò hở, bộ máy rò hở, máy dò lọt, thiết bị dò lỗ rò, bộ thử hở, bộ phận dò hơi thoát, bộ phát hiện chỗ rò, bộ phát hiện lỗ rò, bộ phát, máy dò sóng điện, máy phát hiện rò rỉ, chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top