Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meritable” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • Tính từ: có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa, di truyền được,
  • / ´veritəbl /, Tính từ: Được gọi tên, đặt đúng tên, thực, thực sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Toán & tin: mêtric hoá được,
  • / 'iritәb(ә)l /, Tính từ: dễ cáu; cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / di´raivəbl /,
  • / ´medikəbl /, Tính từ: có thể chữa trị,
  • trạng từ,
  • thảo khảo,
"
  • / ´meltəbl /, Tính từ: có thể tan, có thể nấu chảy, Xây dựng: dễ nóng chảy, nóng chảy được, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • có thể ghi, được phép ghi,
  • giấy cam kết di sản,
  • Tính từ: có thể tránh được,
  • Toán & tin: (tôpô học ) không mêtric hoá được,
  • Toán & tin: giả mêtric hoá được,
  • giấy cam kết di sản,
  • (chứng) kích thích ruột kết, kích thích kết tràng,
  • tim dễ kích thích,
  • bàng quang bị kích thích,
  • metric hóa được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top