Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Newly-rich” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ´nju:li /, Phó từ: mới, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a newly cleaned car, chiếc xe hơi mới lau chùi, anew...
  • / ritʃ /, Tính từ (so sánh): giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải, dồi dào, phong phú, có nhiều, Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...),...
"
  • vừa đắc cử, vừa được bầu,
  • Danh từ: người mới cưới,
  • / ´nju:zi /, Tính từ: (thông tục) lắm tin, nhiều tin, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) em bé bán báo,
  • / ´neli /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu lớn, not on your nelly, chắc chắn là không
  • bê tông vừa mới đổ,
  • bê tông béo, bê tông giàu (nhiều xi măng),
  • hỗn hợp dư xăng, hỗn hợp đặc, hỗn hợp giàu, nhiên liệu già, hỗn hợp béo,
  • vữa giàu,
  • chất hàn chứa nhiều thiếc, thuốc hàn nhiều thiếc,
  • giàu electron,
  • nhà giàu mới nổi,
  • Nghĩa chuyên ngành: bánh kéc nhiều nhân quả,
  • sét mở, đất sét béo, sét béo, sét giàu, sét mỡ, sét giàu,
  • khí đậm đặc, khí dầu, khí hàm lượng cao, khí giàu, rich gas conduit, đường ống khí hàm lượng cao, rich gas flow, dòng khí hàm lượng cao, rich gas tube, ống khí hàm lượng cao, rich gas conduit, đường ống khí...
  • dầu giàu (hấp phụ với nồng độ cao trong dung dịch),
  • đất giàu,
  • màu tươi sáng, sắc thái tươi sáng,
  • dung dịch đậm đặc, nước muối đậm đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top