Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Newly-rich” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • nông nghiệp lúa,
  • ruộng nước,
  • định dạng văn bản giàu,
  • Thành Ngữ:, to strike it rich, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao
  • /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]), is a country in central america, bordered by nicaragua to the north, panama to the south-southeast,...
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • gạo đã làm bóng, gạo xoa,
  • phương pháp reich,
  • Danh từ: (động vật học) con cú,
  • / ´rais¸fi:ld /, bông lúa, Kỹ thuật chung: ruộng lúa, ' rais'w˜mp, danh từ
  • sự phân phát lúa gạo,
  • người mua bán lúa gạo ăn hoa hồng,
  • bánh pút đinh gạo,
  • bột gạo, cám gạo,
  • gạo nhân tạo,
  • gạo chưa xay sát,
  • gạo đã xay sát,
  • lúa đông, lúa mùa,
  • bán trái phiếu mới phát hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top