Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Papiers” Tìm theo Từ (882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (882 Kết quả)

"
  • vàng mã,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) quân thiết giáp,
  • giấy phép ra cảng, giấy phép thông quan,
  • giấy tờ làm việc,
  • trộn bê-tông lát đường [máy trộn bê-tông lát đường],
  • / ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh sắc sảo
  • các chứng từ hàng hóa,
  • chứng từ của tàu (về sở hữu quốc tịch...)
  • giấy báo sa thải, giấy báo thải hồi, cho thôi việc,
  • chứng từ ngân hàng, giấy bạc ngân hàng, phiếu khoán ngân hàng,
  • giấy sắc ký,
  • giấy tờ hải quan,
  • giấy tờ kèm theo,
  • đơn xin sơ bộ,
  • trái khoán nhà nước,
  • / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc, be given one's walking-papers, bị mất việc
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top