Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paralysie” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • / ´pærə¸laiz /, Ngoại động từ: (y học) làm tê liệt, (nghĩa bóng) làm đờ người ra; không hoạt động bình thường được, Xây dựng: tê liệt,...
  • bệnh dại do dơi (trung - nam - mỹ),
  • / ¸pærə´litik /, Tính từ: (y học) bị liệt,bị bại, (nghĩa bóng) bị tê liệt, (từ lóng) say mèm, say tí bỉ, Danh từ: người bị liệt ( (nghĩa đen)...
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • Tính từ: làm tê liệt; làm đờ người,
  • (chứng) liệt teo cấp,
"
  • liệt sau gây mê,
  • liệt bộ phận, liệt nhẹ,
  • liệt nhân đậu,
  • liệt lưỡi,
  • liệt môi-lưỡi-thanh quản,
  • liệt cơ vận nhãn,
  • liệt ngoại vi,
  • liệt hysteria,
  • Danh từ, số nhiều của .paralysis: (y học) chứng liệt, (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt,
  • liệt thế nằm,
  • liệt nghiện rượu,
  • liệt hành tủy,
  • liệt toàn thể tuần tiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top