Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parles” Tìm theo Từ (956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (956 Kết quả)

  • Danh từ: cuộc hoà đàm (giữa những kẻ đối nghịch về vấn đề hoà bình..), Nội động từ: thương lượng,...
"
  • số nhiều củapars,
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
  • Danh từ số nhiều: (tiếng địa phương) tiền đặt cọc,
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • đất ẩm,
  • bệnh cận giang mai,
  • / ´pa:li /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đánh cuộc, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh cuộc, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • sự đẻ, trẻ sinh ra,
  • / ´pə:lə /, như pearl-diver,
  • đồ dự trữ, phụ tùng thay thế,
  • / 'vɑ:lit /, Danh từ: người hầu, thị đồng, (sử học) người hầu hiệp sĩ, Đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người...
  • / ´pə:li:z /, danh từ số nhiều, quần áo truyền thống có khuy xà cừ (của người bán hàng rong ở luân đôn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top