Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parles” Tìm theo Từ (956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (956 Kết quả)

  • / 'iəlis /, tính từ, không có tai, không có quai (bình đựng nước...), không biết thưởng thức âm nhạc
  • mặt sau khớp gối, kheo, nhọng,
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • / ´pa:dʒit /, Danh từ: lớp vữa trát tường, Ngoại động từ: trát vữa (tường...), Xây dựng: lớp trát tường, Kỹ...
  • / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hiệu, dịch vụ, Nguồn khác:...
  • được đỗ lại,
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • / ´pa:ləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) bấp bênh, đầy nguy hiểm, khó khăn; hốc búa, khó chơi, hết sức khôn ngoan, hết sức láu, Phó từ:...
  • cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học,
  • / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales, doanh số dòng đã thẩm định, beverage sales, doanh số thức uống, contract sales,...
  • / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • / weilz /, thanh giằng ngang, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top