Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peroidical” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ¸piəri´ɔdikl /, Tính từ: như periodic, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), Danh từ: tạp chí xuất bản định kỳ, Toán...
  • / pə´rɔdikl /,
  • / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right , rigorous , true,...
  • thẩm kế định kỳ,
"
  • chế độ kiểm kê hàng định kỳ,
  • thành tựu có tính giai đoạn,
  • số thập phân tuần hoàn,
  • sự xem xét định kỳ,
  • báo quảng cáo định kỳ,
  • bản báo cáo nghiệp vụ định kỳ, bảng quyết toán định kỳ,
  • gió định kỳ, gió theo chu kỳ,
  • phân số tuần hoàn,
  • thu nhập định kỳ,
  • báo cáo định kỳ,
  • dao động theo chu kỳ,
  • phân tích định kỳ,
  • xem xét định kỳ,
  • biến đổi có tính chu kỳ,
  • chế độ kiểm kê hàng định kỳ, chế độ kiểm kho định kỳ,
  • báo cáo không định kì, báo cáo không định kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top