Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pick at” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´pik¸æks /, danh từ, cuốc chim, Động từ, cuốc bằng cuốc chim,
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • máy bay tuần tiễu,
  • cuốc chim, cuốc bằng cuốc chim,
  • tàu tuần tiễu,
  • mốc rađa, sự quan sát bằng rađa, tiêu rađa,
  • cọc tiêu trắc địa,
  • Danh từ: người kích động bãi công,
  • người cắm cọc tiêu, người cầm mốc, người cắm mốc trắc địa,
  • hàng rào cọc, hàng rào cọc,
  • cọc neo,
"
  • Thành Ngữ:, antiaircraft picket, ban trực chiến phòng không
  • Thành Ngữ:, fire picket, đội thường trực cứu hoả
  • hàng rào (công nhân) bãi công, toán (thợ) chủ lực đình công,
  • mốc rađa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top