Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plain-dealing” Tìm theo Từ (3.298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.298 Kết quả)

  • Danh từ: sự chân thực; sự thẳng thắn,
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • bản vẽ mặt bằng,
"
  • ổ trượt cầu,
  • ổ trượt chặn,
  • máng lót ổ trượt,
  • ổ chặn đơn giản,
  • trục bánh xe dùng ổ trượt,
  • / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính từ: ngay thẳng, chất phác, rõ ràng, rõ rệt, Đơn giản, dễ hiểu, không...
  • bầu dầu ổ trượt,
  • đau rặn (dẻ),
  • đau rặn (đẻ),
  • / 'di:liɳ /, Danh từ: sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, ( số nhiều) quan hệ,...
  • ổ tựa vít me,
  • sự sưởi ấm qua panen trần,
  • đồng bằng biển thẳm,
  • đồng bằng bồi tích kín,
  • vùng trũng ven sông, đồng bằng bãi bồi, bãi bồi, đồng bằng phẳng,
  • đồng bằng sông,
  • / ´plein¸spoukən /, tính từ, thẳng thắn, nói thẳng tới mức khiếm nhã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top