Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poire” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
  • / pɔ: /, Nội động từ: ( + over , upon ) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, (từ cổ,nghĩa cổ) ( + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào, nhìn kỹ vào,...
  • đập poiree,
  • ảnh moire,
  • mẫu hình moire,
  • Danh từ: người hoặc vật bị ghét cay ghét đắng,
  • đường kính lỗ,
  • sự phân bố kẽ rỗng, phân bố kẻ rỗng,
  • chỉ số độ rỗng, chỉ số động rỗng,
"
  • khe hở, lỗ hổng, thể tích kẽ rỗng,
  • tiết diện lỗ rỗng,
  • chỉ số kẽ giống, hệ số rỗng, hệ số rỗng,
  • kích thước hạt, kích thước lỗ rỗng,
  • nước lỗ rỗng, nước trong lỗ hổng đất, excess pore water, nước lỗ rỗng thừa dư
  • gai, nhú vị giác,
  • áp lực kẽ rỗng, áp suất lỗ hổng, áp lực (trong) lỗ rỗng, áp lực lỗ rỗng, áp suất ở lỗ hổng, pore pressure device, cái đo áp lực kẽ rỗng
  • cấu trúc lỗ,
  • dung tích kẽ rỗng, dung tích kẽ rỗng,
  • nước lỗ rỗng,
  • nhú vị giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top