Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rotaty” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • / rou´teit /, Ngoại động từ: làm quay, làm xoay quanh, luân phiên nhau, Tính từ: (thực vật học) có hình bánh xe, Hình thái từ:...
  • / ´routəri /, Tính từ: quay; (thuộc) sự quay, Danh từ: máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được)...
  • dịch chuyển quay,
  • máy khoan kiểu xoay, mũi khoan quay, sự khoan xoay, mũi khoan xoay,
  • náy giãn nở roto, máy dãn nở rôto,
"
  • máy quạt kiểu xoay,
  • đứt gãy đảo ngược,
  • bộ phóng điện quay, khe đánh lửa quay,
  • móc quay, móc nâng,
  • sự dao động quay,
  • chốt quay,
  • con chốt quay chuyển (để chận), con chốt quay chuyển (để chặn),
  • máy cắt quay, máy cắt kiểu đĩa, máy cắt kiểu xoay,
  • sự khoan kiểu xoay, khoan xoay,
  • sự đúc quay, đúc li tâm, sự đúc ly tâm,
  • Danh từ: tổ chức nghề nghiệp để phục vụ thể cộng đồng và bảo vệ hoà bình thế giới,
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
  • / ´rɔməni /, Danh từ: ( romany) người digan; dân gipxi, ( romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, Tính từ: (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • sóng quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top