Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rotaty” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • thao tác quay, thao tác xoay,
  • nồi hơi quay,
  • sự khoan kiểu xoay, sự khoan rôto, khoan xoay, sự khoan xoay, percussive rotary drilling, sự khoan kiểu xoay đập
  • động cơ kiểu pittông quay, động cơ pittông quay, động cơ quay, rotary engine ( wankel engine ), động cơ quay (động cơ wankel)
  • lực quay,
  • sự rèn quay,
  • khung quay,
  • quỹ luân lưu, quỹ tuần hoàn,
  • nút giao khác mức hình xuyến,
"
  • ống nối quay (khoan cáp),
  • cáp (khoan) xoay,
  • hộp quay (máy chiếu phim dương), máng trữ quay (trữ vật liệu),
  • nam châm hồi chuyển,
  • chuyển động tròn, chuyển động tròn, chuyển động quay (tròn),
  • Danh từ:,
  • sàng quay, sàng tròn,
  • guồng gạt tuyết,
  • máy ép quay,
  • trạm biến đổi quay, trạm chỉnh lưu quay, trạm quay,
  • công tắc xoay vòng, công tắc xoay tròn, bộ chuyển mạch quay, bộ chuyển máy xoay, chuyển mạch quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top