Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “S arrêter” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • sulfur
  • bit /s, bits per second, bps
  • s-distortion
  • s-hook, s-shaped hook
"
  • terabytes per second (tbps) (tbps)
  • s-meter, giải thích vn : Đồng hồ đo cường độ sóng cao tần chỉ đơn vị micrôvôn/mét hoặc milivôn/mét .
  • subchapter s
  • s-glass, giải thích vn : thủy tinh magiê-nhôm-silic được sử dụng để làm sợi độ bền [[cao.]]giải thích en : a magnesia-alumina-silicate glass used for making high-strength fibers.
  • naphthol red s
  • ogee plane
  • swan-neck
  • s-band, đi-ốt băng tần s, s-band diode
  • sodium-sulphur battery
  • s-n diagram, giải thích vn : Đồ thị thể hiện các thông số về chu kỳ và lượng ứng suất cần thiết để gây ra sự hỏng do mỏi trong khi kiểm tra độ mỏi của vật [[liệu.]]giải thích en : a graph showing...
  • unified s-band (u-sb)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top