Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sego” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều segnos, segni: ký hiệu chỉ sự mở đầu và sự kết thúc một đoạn nhạc được lặp lại,
  • serology, huyết thanh học
  • / ´legou /, Danh từ: Đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau,
  • / 'seigou /, Danh từ: bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh putđinh, thu được từ vỏ xốp của một loại cây cọ), Hóa...
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
"
  • huyết thanh miễn dịch,
  • hạt cao lương,
  • / 'seigou,pa:m /, Danh từ: (thực vật học) cây cọ sagu,
  • huyết thanh albumin,
  • viêm thanh mạc ruột non,
  • lách hột cọ,
  • tinh bột cọ sago,
  • Tính từ: quay trở lại dấu hiệu đánh dấu việc bắt đầu đoạn nhạc phải lặp lại,
  • phản vệ do huyết thanh,
  • hạt cao lương,
  • anbumin huyết thanh niệu,
  • enzim huyết thanh,
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • / ´egou¸trip /, danh từ, sự ích kỷ, sự vị kỷ,
  • Danh từ: siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động (như) một lương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top