Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sewn-up” Tìm theo Từ (1.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.821 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to sew up, khâu lại
  • / sɔ: /,
  • / si:n /,
"
  • Danh từ: người chăn gia súc,
  • / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ: may, khâu, Đóng (trang sách), (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết...
  • nhãn đính vào,
  • Danh từ: Đồng xen (một xu, tiền nhật), viết tắt, ( sen) y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) ( state enrolled nurse), ( sen) thượng...
  • / ´rɔk¸hju:n /, tính từ, Đục từ đá ra,
  • như đã thấy (nói về các hàng chào bán), như mắt thấy,
  • khe xẻ,
  • gỗ đẽo,
  • Tính từ: có phần cuối bị cưa, (thô tục) mập lùn,
  • / ¸self´soun /, Tính từ: (thực vật học) tự gieo hạt,
  • / ´rʌf¸hju:n /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch, Xây dựng: được đẽo thô,
  • gỗ xẻ, gỗ hộp, gỗ cưa, gỗ hộp, gỗ xẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top