Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sunkennotes convex from latin convexus arched” Tìm theo Từ (878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (878 Kết quả)

  • / kɔn'veksou'kɔnveks /, Tính từ: hai mặt lồi, Vật lý: hai phía lồi, Kỹ thuật chung: lồi-lồi, hai mặt lồi,
  • Toán & tin: vt. hai mặt lồi,
  • / adj. kɒnˈvɛks , kənˈvɛks  ; n. ˈkɒnvɛks /, Tính từ: (toán học), (vật lý) lồi, Xây dựng: lồi, Cơ - Điện tử: lồi,...
  • / ɑ:t∫t/ /, Tính từ: cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn, Nghĩa chuyên ngành: có kiểu quấn, có kiểu vòm, có dạng...
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
  • / kən'vi:n /, Ngoại động từ: triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, Nội động từ: hội họp, họp lại, Hình thái từ:...
"
  • / kən'vekt /, Ngoại động từ: làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu,
  • / kɔn'veksli /,
  • ngói dương,
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • / kənˈvɛksoʊkɒnˈkeɪv /, Tính từ: lồi lõm, mặt lồi mặt lõm, Toán & tin: lồi lõm, Kỹ thuật chung: lồi-lõm,
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • / kɔn'keivou'kɔnveks /, Tính từ: lõm lồi, Toán & tin: (vật lý ) tập trung; cô đặc, Kỹ thuật chung: lồi lõm, lõm-lồi,...
  • quy hoạch lồi, sự lập trình lồi, sự lập chương trình lồi,
  • tập lồi, tập hợp lồi,
  • sườn lồi,
  • không gian lồi, locally convex space, không gian lồi cục bộ
  • nhóm con lồi,
  • xem curvilinear,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top