Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unreacted” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • Tính từ: chưa gặt,
  • / ʌn´si:tid /, tính từ, bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa, bị hất, bị cách chức,
  • Tính từ: không được tạo ra; chưa được tạo ra; chưa ra đời, tự bản thân mà có (không cần được tạo ra), vô thủy vô chung,
  • / ¸ʌnri´leitid /, Tính từ: không kể lại, không thuật lại, không có liên quan, không có quan hệ với ai/cái gì, không có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Kỹ...
  • Tính từ: không co lại, không thụt vào, không chối bỏ (lời hứa), không rút lui (ý kiến),
  • Tính từ: (vật lý) không bị khúc xạ,
  • Tính từ: chưa ai thuê,
  • Tính từ: không bị đánh thuế, không phải chịu cước phí, không định giá,
  • Tính từ: không bị bác, không bị bắt bẻ,
  • / ʌn´tri:tid /, Danh từ: chưa gia công, không chữa, không điều trị (bệnh), Xây dựng: xử lý [chưa được xử lý], Cơ - Điện...
"
  • / ʌn´hi:tid /, Tính từ: không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm, không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm, không bị kích thích,...
  • Tính từ: không dựa vào, không được nghĩ ngơi,
  • Tính từ: không được diễn; chưa được diễn (vở kịch), (hoá học) không bị tác dụng, không bị tác dụng, metals unacted upon by acids,...
  • chất lắng của nước thải,
  • quặng chưa thiêu,
  • cao su nguyên,
  • bông khoáng thô,
  • băng không tẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top