Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Violette” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ˈvaɪələns /, Danh từ: sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, cách cư xử hung bạo (nhất là...
  • Danh từ, ngoại động từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..),
  • / vi´njet /, Danh từ: hoạ tiết, hình minh hoạ (nhất là ở trang có tên sách, (như) ng không tô rõ nét), bức bán thân mờ (ảnh, bức vẽ chỉ có đầu và vai của một người với...
  • / ´vaiə¸leit /, Ngoại động từ: vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp (đàn bà, con gái), phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá...
  • / 'vaiəlit /, Tính từ: tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại, Danh từ: cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét, màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét,...
  • / 'vaiələnt /, Tính từ: mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, hung tợn, hung bạo, hung dữ, trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội, kịch liệt, quá khích, quá đáng, Từ...
  • Danh từ: sự không sử dụng bạo lực, sự phi bạo lực, sự bất bạo động,
"
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • dòng lũ, dòng chảy xiết,
  • / ¸self´vaiələns /, danh từ, sự tự vẫn, sự quyên sinh,
  • tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da,
  • tím metyl,
  • phó từ, theo ý muốn của chúa,
  • sự sôi mạnh,
  • Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch tím gentian
  • metyl tím,
  • tím anilin,
  • tím đỏ,
  • Danh từ: (thông tục) người rất bẽn lẽn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top