Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With-it ” Tìm theo Từ (2.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.038 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
"
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • Thành Ngữ:, to get away with it, thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
  • Phó từ: cũng như vậy (trong đơn thuốc), viết tắt, , ai ti : ' ei, hệ thống phát âm từng phần để dạy học ( initial teaching alphabet),...
  • / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại từ sở hữu: cái của điều đó, cái của con vật đó,
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top