Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With-it ” Tìm theo Từ (2.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.038 Kết quả)

  • đường có hai, ba, bốn phần xe chạy riêng biệt,
  • lỗ có bậc, lỗ có gờ,
  • gara có thang máy,
  • chạm sửa chữa, gara sửa chữa,
  • Thành Ngữ:, hence with him !, tống cổ nó đi!
  • Nghĩa chuyên nghành: máy chiếu, máy chiếu,
  • panen có lỗ cửa,
  • sự trả tiền khi đặt hàng, trả tiền khi đặt hàng,
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • đài bị nhiễu,
  • hệ thống bị giao thoa, hệ thống bị nhiễu,
  • trát vữa,
  • vít có mũ,
  • nửa nhóm với vật giản ước,
  • kích thước có phần chừa, kích thước để dôi,
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • can thiẹp vào việc đi lại,
  • Thành Ngữ:, to teem with, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top