Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn induce” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5697 Kết quả

  • junnidoan82
    25/03/17 10:00:41 8 bình luận
    It has also been shown that pretreatment with curcumin reduces the unburned skin interspaces that develop Chi tiết
  • Nghi Lâm
    24/10/15 11:58:01 1 bình luận
    cho mình hỏi nghĩa của câu: Both the sorry state of early compilers and the memory-induced constraints Chi tiết
  • Taylorswift Mytam
    19/02/17 03:36:31 1 bình luận
    phải dịch như thế nào cho đúng, mình dịch rồi mà đọc vô hơi bị rối và khó hiểu chỗ cụm từ "LED - induced Chi tiết
  • Nguyệt Nguyệt
    11/11/17 09:42:58 7 bình luận
    interfaces, employing multi-tone signaling offers a low-power solution with moderate receiver complexity and reduced Chi tiết
  • Luật Sư Việt Mỹ
    04/01/21 01:28:44 1 bình luận
    To examine the effect of a dietary supplement containing bilberry extract (BE) on eye fatigue induced Chi tiết
  • Huy Chu
    23/03/16 01:28:08 5 bình luận
    R giúp mình câu này với: The Contractor is responsible for ensuring that exposure assessments are conducted Chi tiết
  • Minh Magnet
    06/06/17 01:49:00 9 bình luận
    The delute phosphor abundant in the city's water channels can be concentrated and induced with currents. Chi tiết
  • Andy
    07/05/19 11:28:35 2 bình luận
    " Thiopental is a fast - onset, short - acting drug that induces coma by reducing nerve - to - Chi tiết
  • Hale_Quine
    16/03/18 02:00:59 0 bình luận
    Ai am hiểu phần điện cho mình hỏi cụm "Non-inductive ampere" là gì ạ?” Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top