Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “L absence” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 8202 Kết quả

  • Rungdaotac
    11/02/18 10:57:56 0 bình luận
    Cho e hỏi "Accrued compensated absences" trong tài sản thuế thu nhập hoãn lại nghĩa gì ạ Chi tiết
  • Nakahara_Chuuya
    24/08/20 11:03:21 1 bình luận
    "Writer Anthony Trollope has this to say about our often wishful belief that others will be nothing Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 07:37:19 0 bình luận
    giúp mình dịch phần này với ạ: The wonder tale and fairy tale are, in essence, transformative narratives Chi tiết
  • AnhDao
    15/03/19 08:48:25 3 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này "The absence of the word "removably," "removable," Chi tiết
  • Hiền
    01/03/17 08:48:24 4 bình luận
    Đừng bơ em nha, cám ơn mọi người nhiều: The relative absence of deposit feeders and mid-depth burrowers Chi tiết
  • vubao112
    25/02/17 05:09:17 5 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi: The teak quality is essential for an optimal result in respect of functionality Chi tiết
  • Nam Anh
    25/08/18 01:11:54 1 bình luận
    "The current generations grew up with the absence of a well rounded world view due to the super Chi tiết
  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    Chapter 2 explores a range of threats to global public health security, as defined by the International Chi tiết
  • Clouusep95
    09/09/16 03:44:13 3 bình luận
    The key is to keep company only with people who uplift you, whose presence calls forth your best câu Chi tiết
  • Lahaquang
    23/06/16 03:46:12 2 bình luận
    Hic hic, câu nào mới đúng nhỉ "What do you think the essence of winning this pageant is? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top