Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adapt” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,adv,n,uk 1.1 さすが [流石] 2 n 2.1 アデプト adj-na,adv,n,uk さすが [流石] n アデプト
  • Mục lục 1 v1,vt 1.1 あてはめる [当てはめる] 1.2 あてはめる [当て嵌める] 2 iK,v1 2.1 つくりかえる [作り換える] 3 v1 3.1 つくりかえる [作り替える] v1,vt あてはめる [当てはめる] あてはめる [当て嵌める] iK,v1 つくりかえる [作り換える] v1 つくりかえる [作り替える]
  • n さいよう [採用]
  • v1 とりあげる [採り上げる] とりいれる [取り入れる]
  • v1 かきあらためる [書き改める]
  • exp さくをこうずる [策を講ずる]
  • v5r とる [採る]
  • n しゅしゃせんたく [取捨選択]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top