Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Communication controller” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 せいぎょき [制御機] 1.2 せいぎょそうち [制御装置] 1.3 せいぎょき [制御器] 1.4 コントローラー 1.5 もとじめ [元締] 1.6 コントローラ 1.7 とうかつしゃ [統轄者] n せいぎょき [制御機] せいぎょそうち [制御装置] せいぎょき [制御器] コントローラー もとじめ [元締] コントローラ とうかつしゃ [統轄者]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 れんらく [連絡] 1.2 つうしん [通信] 2 n 2.1 れんらく [聯絡] 2.2 コミュニケーション 2.3 コミュニケイション 2.4 でんたつ [伝達] 2.5 こうつう [交通] 2.6 てん [伝] 2.7 でんそう [伝送] n,vs れんらく [連絡] つうしん [通信] n れんらく [聯絡] コミュニケーション コミュニケイション でんたつ [伝達] こうつう [交通] てん [伝] でんそう [伝送]
  • n きょうさんか [共産化]
  • abbr スピコン
  • n へいたん [兵站]
  • n,vs はもん [破門] じょめい [除名]
  • n コンピュニケーション
  • n データつうしん [データ通信]
  • abbr ミディコミ
  • n コミュニケーター
  • n オーラルコミュニケーション
"
  • n パラレルつうしん [パラレル通信]
  • n ビジュアルコミュニケーション
  • n つうしんそくど [通信速度]
  • n カスタムコミュニケーション
  • Mục lục 1 n 1.1 マスコミュニケーション 1.2 たいりょうでんたつ [大量伝達] 2 n,abbr 2.1 マスコミ n マスコミュニケーション たいりょうでんたつ [大量伝達] n,abbr マスコミ
  • n シリアルつうしん [シリアル通信]
  • n とうせいけいざい [統制経済]
  • n かんりしゃかい [管理社会]
  • n かんせいかん [管制官]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top