Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Communication controller” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • n ひつだん [筆談]
  • n きゅうしん [鳩信]
  • n こうれい [交霊]
  • n ていしん [逓信]
"
  • n つうしんきかん [通信機関]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 でんつうだい [電通大] 2 n 2.1 でんきつうしんだいがく [電気通信大学] abbr でんつうだい [電通大] n でんきつうしんだいがく [電気通信大学]
  • n-adv,n-t ふくろ [復路]
  • n つうしんけんがい [通信圏外]
  • n しゃがいはっしん [社外発信]
  • n どうきはずれ [同期外れ]
  • n ほんやくコミュニケーションけんきゅうグループ [翻訳コミュニケーション研究グループ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top