Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Communication controller” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • n つうしんそうち [通信装置]
  • n つうしんひ [通信費]
  • n コミュニケーションギャップ
  • n つうしんじぎょう [通信事業]
  • n つうしんもう [通信網]
"
  • n モバイルつうしん [モバイル通信] いどうたいつうしん [移動体通信]
  • n ゆうせんつうしん [有線通信]
  • n コムサット
  • n せきがいせんつうしん [赤外線通信]
  • n ちのうじょうほうけんきゅうぶ [知能情報研究部]
  • n コミュニケーションかがくきそけんきゅうしょ [コミュニケーション科学基礎研究所]
  • n こうほうれんらくせん [後方連絡線]
  • n パソコンつうしん [パソコン通信]
  • n ひかりつうしん [光通信]
  • n ノンバーバルコミュニケーション
  • n つうしんしゅだん [通信手段]
  • n とうせいひん [統制品]
  • n へいたんせん [兵站線]
  • n せいふまい [政府米]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top