Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Don t” Tìm theo Từ (1.679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.679 Kết quả)

  • n さいとん [才噸]
  • n ふつとん [仏噸]
  • n,vs けっせき [欠席]
  • adj-na,n ふよう [不用] ふよう [不要]
  • n ふせいごう [不整合]
  • n ふせいごう [不整合]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かるやか [軽やか] 1.2 かろやか [軽やか] 2 adj 2.1 かるい [軽い] adj-na,n かるやか [軽やか] かろやか [軽やか] adj かるい [軽い]
"
  • n ひきつえんしゃ [非喫煙者]
  • n きけんしゃ [棄権者]
  • n ノンキャリア
  • n ノンクリング
  • n やけん [野犬]
  • n おし [圧し]
  • n むくいぬ [尨犬] ぼう [尨]
  • n,vs どんか [鈍化]
  • n,vs ちゃくりく [着陸]
  • n さかさ [倒さ] うつぶせ [俯せ]
  • n れいそく [令息]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top