Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • v5r くるいまわる [狂い回る]
  • v5r そる [剃る] する [剃る]
  • n へんちょうは [変調波]
  • n うねり
  • n はめん [波面]
  • n,vs しんぞうほっさ [心臓発作]
  • n さくがわるい [作が悪い]
  • n ふきつのちょうあり [不吉の兆有り]
  • n しそうがかたまっていない [思想が固まっていない]
  • exp かぜをひいている [風邪を惹いている] かぜをひいている [風邪を引いている]
  • v5r ひきつる [引攣る]
  • exp めしをくう [飯を食う] めしをくう [飯を喰う]
  • Mục lục 1 v1 1.1 おびえる [怯える] 1.2 おびえる [脅える] 1.3 うなされる [魘される] v1 おびえる [怯える] おびえる [脅える] うなされる [魘される]
  • v5t いっぱつはなつ [一発放つ]
  • exp はらをいためる [腹を痛める]
  • v1 てがける [手掛ける]
  • v5k-s うまくいく [上手くいく]
  • v5r たよる [便る] たよる [頼る]
  • v1 こころえる [心得る]
  • n けっきょ [穴居]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top