Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Iso” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • adj-na,n-adv,n よう [陽] よう [様]
  • adj-pn,adv いわゆる [所謂]
  • n となると
  • n しきそくぜくう [色即是空]
  • exp ものである
  • n,vs ほうち [放置]
  • n しきそくぜくう [色即是空]
  • exp,n いわぬがはな [言わぬが花]
  • adj-na しょせつふんぷん [諸説紛紛] しょせつふんぷん [諸説紛々]
  • n かくじんかくよう [各人各様]
  • exp,uk これだけ [是丈] これだけ [此れ丈]
"
  • exp タイムアップ
  • n ぼうのしわざ [某の仕業]
  • n あるかぎり [有る限り]
  • n このまま [此の儘]
  • exp こういんやのごとし [光陰矢のごとし]
  • adv たいして [大して]
  • n シフトアウト
  • n かくじんかくよう [各人各様]
  • adv,exp ようするに [要するに]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top