Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Iso” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • exp かねのしと [金の使途]
  • exp できるようになる
  • n うい [有為]
  • n ゲームオーバー
  • exp というものがある
  • exp なぜかというと [何故かと言うと]
  • adv おんなだてらに [女だてらに]
  • n そうだ
  • n はず [筈]
  • n やさきに [矢先に]
  • Mục lục 1 exp,uk 1.1 というのは [と言うのは] 2 adv,n 2.1 つまり [詰り] 2.2 つまり [詰まり] exp,uk というのは [と言うのは] adv,n つまり [詰り] つまり [詰まり]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 すておく [捨て置く] 1.2 ほうっておく [放っておく] 1.3 さしおく [差し置く] v5k すておく [捨て置く] ほうっておく [放っておく] さしおく [差し置く]
  • int,n なになに [何何] なになに [何々]
  • adv,n ありったけ [有りっ丈] ありったけ [有りったけ]
  • n そうすると
  • exp とかんがえられる [と考えられる]
  • n せざるをえない [せざるを得ない]
  • exp すもうにならない [相撲にならない]
  • v5u いう [謂う]
  • n ほかになにか [外に何か]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top