Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recast” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • n らくね [楽寝]
  • v5r たたる [祟る]
  • n ふみんふきゅう [不眠不休]
  • n うかばれない [浮かばれない]
  • exp ぶたにしんじゅ [豚に真珠]
  • n ふそう [扶桑]
  • n あずまおとこ [東男]
  • n あときん [後金]
"
  • n ちゅうきんとう [中近東]
  • n しょくやすみ [食休み]
  • n きゅうようしつ [休養室]
  • n はいやく [配役]
  • v1 やすませる [休ませる]
  • n とうがんぞいに [東岸沿いに]
  • n,vs とうせん [東遷]
  • n けいこうとう [蛍光燈] けいこうとう [蛍光灯]
  • exp いきをつく [息をつく]
  • adj-na,n きょぜん [居然]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top