Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recast” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • n どびんしき [土瓶敷き]
  • v5m うちこむ [打ち込む] ぶちこむ [打ち込む]
  • n ぬけがら [脱け殻]
  • n とうあしょみんぞく [東亜諸民族]
  • n ひがしいんどがいしゃ [東印度会社]
  • n ひがしより [東寄り]
  • n ほくほくとう [北北東] ほくほくとう [北々東]
  • n きゅうふ [休符]
  • v1 いれる [入れる]
  • v5r よる [倚る] よる [凭る]
  • n オールスターキャスト
  • n とうめん [東面]
  • n ほくほくとう [北々東] ほくほくとう [北北東]
  • v1 すてる [棄てる] すてる [捨てる]
  • n ぜんきゅうしふ [全休止符]
  • n しぜんきゅうかい [自然休会]
  • n こうはつはってんとじょうこく [後発発展途上国]
  • n まんじゅう [饅頭]
  • adj-na じんちくむがい [人畜無害]
  • n うつせみ [空蝉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top