Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Specify” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • n とくべつはいとう [特別配当] とくべつはいとうきん [特別配当金]
  • n べつぞめ [別染め]
  • n とっこう [特功]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 とくは [特派] 2 n 2.1 とくし [特使] n,vs とくは [特派] n とくし [特使]
  • n とくてん [特典]
  • n かかく [華客]
  • n せんもんちしき [専門知識]
"
  • n とくべつほう [特別法]
  • n とくべつかいいん [特別会員]
  • n とくべつき [特別機]
  • Mục lục 1 n 1.1 とくさんぶつ [特産物] 1.2 とくさんひん [特産品] 1.3 とくさん [特産] 1.4 めいぶつ [名物] n とくさんぶつ [特産物] とくさんひん [特産品] とくさん [特産] めいぶつ [名物]
  • n とくべつばんぐみ [特別番組]
  • n とくせいラーメン [特製ラーメン]
  • n とくべつさいにゅう [特別歳入]
  • n ゆうえつけん [優越権]
  • n とくべつばくりょう [特別幕僚]
  • n とくしゅこう [特殊鋼]
  • n せんかせい [選科生]
  • n りんじれっしゃ [臨時列車]
  • n ひじゅう [比重]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top