Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Specify” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • n とくそうぶ [特捜部]
  • n とくゆう [特融]
  • n とくちゅう [特注]
  • n べっとつみたてきん [別途積立金]
  • n たいしょう [対症]
  • n サタデーナイトスペシャル
  • n とっきゅうけん [特急券]
  • n きねんきって [記念切手]
  • n とくしゅせんこうてい [特殊潜航艇]
  • n らんちゅう [蘭鋳] らんちゅう [蘭虫]
  • n そくじつそくたつ [即日速達]
  • n ていしょく [定食]
  • n なにごころなく [何心無く]
  • adj-na,n いしゅ [異種]
  • n とくべつもくてきじぎょうたい [特別目的事業体]
  • n とくはい [特配]
  • n とっかい [特快]
  • n とっけい [特恵]
  • n とくしょう [特称]
  • n せんしゅうがっこう [専修学校]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top